Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brilliance
/'briliəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brilliance
/ˈbrɪljəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brilliance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(brilliancy)
sự chói lọi, sự rực rỡ
sự lỗi lạc, sự tài ba, sự xuất sắc
noun
[noncount] :the quality or state of being brilliant
The
professor
was
known
for
his
brilliance.
the
brilliance
of
a
diamond
noun
The brilliance of the opening night rivalled that of Hollywood
brightness
radiance
lustre
splendour
magnificence
sparkle
dazzle
glitter
effulgence
light
Her brilliance shows in her books
intelligence
wit
intellect
keenness
sharpness
acuteness
genius
talent
sagacity
precocity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content