Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bravado
/brə'vɑ:dəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bravado
/brəˈvɑːdoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bravado
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự làm ra vẻ bạo dạn
noun
[noncount] :confident or brave talk or behavior that is intended to impress other people
His
stories
are
always
told
with
bravado.
I
remember
his
youthful
bravado.
noun
With an attempt at bravado, the union leader refused to meet the management representatives
boldness
bluster
boasting
braggadocio
swagger
front
self-assurance
Literary
rodomontade
gasconade
arrogance
pretentiousness
Colloq
machismo
Slang
Brit
side
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content