Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    điều sai lầm ngớ ngẩn
    Động từ
    sai lầm một cách ngớ ngẩn
    cảnh sát đã sai lầm một cách ngớ ngẩn khi bắt nhầm người
    blunder about (around…)
    mò mẫn
    anh ta mò mẫm quanh phòng để tìm cái công tắc đèn
    blunder into something
    va phải
    trong bóng tối anh ta va phải cái bàn

    * Các từ tương tự:
    blunderbus, blunderbuss, blunderer, blunderhead, blunderingly