Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bilious
/'biliəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bilious
/ˈbɪljəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bilious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
mắc bệnh nhiều mật
a
bilious
headache
cơn nhức đầu do bị nhiều mật
hay gắt, bẳn tính
có màu vàng mật
* Các từ tương tự:
biliously
,
biliousness
adjective
[more ~; most ~]
having or causing a sick feeling in the stomach :feeling or causing nausea
a
bilious
attack
angry or bad-tempered
a
bilious
disposition
very unpleasant to look at
a
bilious [=
repulsive
]
shade
of
green
adjective
The director was absolutely bilious when he heard we had lost the account
ill-tempered
bad-tempered
ill-natured
peevish
testy
cross
petulant
tetchy
choleric
dyspeptic
angry
wrathful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content