Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    xà nhà
    đà ngang của tàu
    đòn cân
    tia sáng, chùm sáng
    vẻ mặt rạng rỡ; nụ cười rạng rỡ
    tín hiệu radio (rađa) cho tàu bè
    broad in the beam
    xem broad
    off [the] beam
    (khẩu ngữ)
    sai
    tính toán của anh sai rồi
    on the beam
    (khẩu ngữ)
    đúng
    Động từ
    chiếu, rọi (mặt trời…)
    (at somebody) tươi cười, rạng rỡ
    kẻ thắng cuộc tươi cười mãn nguyện
    phát đi (tin tức, chương trình…)
    trận chung kết Cúp thế giới được phát sóng tại chỗ từ Anh sang Nhật

    * Các từ tương tự:
    beam angle, beam-ends, beam-ends, beamwidth, beamy