Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    to, rộng (tàu thuỷ)
    (thơ ca) to lớn; nặng nề
    a beamy spear
    ngọn giáo nặng nề
    (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ