Danh từ
xà nhà
đà ngang của tàu
đòn cân
tia sáng, chùm sáng
vẻ mặt rạng rỡ; nụ cười rạng rỡ
tín hiệu radio (rađa) cho tàu bè
broad in the beam
xem broad
off [the] beam
(khẩu ngữ)
sai
tính toán của anh sai rồi
on the beam
(khẩu ngữ)
đúng
Động từ
chiếu, rọi (mặt trời…)
(at somebody) tươi cười, rạng rỡ
kẻ thắng cuộc tươi cười mãn nguyện
phát đi (tin tức, chương trình…)
trận chung kết Cúp thế giới được phát sóng tại chỗ từ Anh sang Nhật