Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
avaricious
/,ævə'ri∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
avaricious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
hám lợi, tham
* Các từ tương tự:
avariciously
,
avariciousness
adjective
She fell into the clutches of an avaricious lawyer
greedy
acquisitive
grasping
covetous
mercenary
selfish
penny-pinching
stingy
miserly
mean
parsimonious
tight-fisted
close-fisted
niggardly
penurious
tight
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content