Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aroma
/ə'rəʊmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aroma
/əˈroʊmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aroma
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
hương thơm, mùi thơm, hương
the
aroma
of
coffee
hương cà phê
* Các từ tương tự:
aromatherapy
,
aromatic
,
aromatically
,
aromaticness
,
aromatization
,
aromatize
noun
plural -mas
[count] :a noticeable and usually pleasant smell
the
aroma
of
fresh-baked
bread
The
wine
has
a
fruity
aroma.
* Các từ tương tự:
aromatherapy
,
aromatic
noun
Don't you just love to be awakened by the aroma of fresh coffee?
smell
odour
fragrance
scent
perfume
savour
bouquet
redolence
There is an aroma of dishonesty about them that I can't quite identify
smell
odour
character
aura
atmosphere
flavour
hint
suggestion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content