Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vòm cầu, nhịp cầu
    chiếc cầu ba nhịp
    (cách viết khác archway) cửa tò vò
    mu bàn chân
    Động từ
    uốn [thành] vòng cung; uốn khum lên
    con mèo uốn lưng khum lên khi thấy con chó
    arch across (over) something
    bắc theo hình vòng cung qua (cái gì đó)
    những cây cao vươn thành hình vòng cung qua sông
    Tính từ
    tinh quái, láu lỉnh
    an arch smile
    nụ cười tinh quái

    * Các từ tương tự:
    ARCH effect, arch-, arch-enemy, arch-fiend, arch-priest, archaean, archaeologer, archaeological, archaeologist