Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
apparatus
/,æpə'reitəs/
/æpə'reitəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apparatus
/ˌæpəˈrætəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apparatus
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
dụng cụ
laboratory
apparatus
dụng cụ phòng thí nghiệm
bộ máy
the
respiratory
apparatus (
sinh
v
ậ
t
)
bộ máy hô hấp
the
whole
apparatus
of
government
cả bộ máy nhà nước
* Các từ tương tự:
apparatus criticus
,
apparatus room
noun
plural apparatuses or apparatus
a tool or piece of equipment used for specific activities [count]
She
fell
off
a
gymnastics
apparatus
and
broke
her
leg
.
an
electrical
apparatus [
noncount
]
an
expensive
piece
of
apparatus [=
machinery
]
[count] :the organization or system used for doing or operating something - usually singular
The
country
lacks
a
strong
state
/
government
apparatus. [=
a
strong
government
]
The
party
apparatus [=
machinery
]
supported
his
ideas
.
noun
The apparatus needed for the experiment is here
equipment
requisites
tool
instrument
utensil
device
implement
machine
machinery
gear
paraphernalia
tackle
outfit
appliance
Colloq
contraption
gadgetry
gadget
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content