Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
addict
/'ædikt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
addict
/ˈædɪkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
addict
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người nghiện
a
heroin
addict
người nghiện bạch phiến
a
football
addict
người nghiện đá bóng, người mê đá bóng
* Các từ tương tự:
addicted
,
addiction
,
addictive
noun
plural -dicts
[count] a person who is not able to stop taking drugs :a person who is addicted to drugs
The
clinic
provides
counseling
for
(
drug
)
addicts
.
a
heroin
/
cocaine
/
crack
addict
informal :a person who likes or enjoys something very much and spends a large amount of time doing it, watching it, etc.
a
television
addict [=
junkie
]
basketball
addicts
* Các từ tương tự:
addicted
,
addiction
,
addictive
noun
His contributions helped set up the halfway houses for addicts
(
habitual
)
user
Slang
junkie
dope-fiend
doper
head
pot-head
acid-head
pill
popper
tripper
Chiefly
US
hophead
She became a rock 'n' roll addict in the '60s
devotee
aficionado
fan
admirer
follower
adherent
supporter
enthusiast
Colloq
buff
hound
fiend
groupie
Slang
freak
bug
nut
teeny-bopper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content