Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abiding
/ə'baidiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abiding
/əˈbaɪdɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abiding
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tồn tại mãi mãi, vĩnh cửu
an
abiding
friendship
tình bạn vĩnh cửu
* Các từ tương tự:
abidingly
adjective
always used before a noun
[more ~; most ~] formal :continuing for a long time :not changing
She
has
an
abiding [=
lasting
]
love
of
art
.
They
enjoyed
an
abiding [=
enduring
]
friendship
.
adjective
Her abiding love is a solace to him
lasting
permanent
constant
steadfast
everlasting
unending
eternal
enduring
indestructible
unchanging
fast
hard
and
fast
fixed
firm
immutable
changeless
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content