Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    loạt (đạn, đá) ném ra; sự ném hàng loạt, sự bắn hàng loạt
    lính bắn một loạt đạn lên không trung như là cảnh cáo đối với bọn gây náo loạn
    tràng, chuỗi
    a volley of curses
    một tràng lời chửi rủa
    (thể thao) quả vô lê
    miss an opponent's volley
    đánh hụt quả vô lê của đối thủ
    Động từ
    bắn một loạt
    (thể thao) đánh một quả vô lê, đá một quả vô lê
    nó đá một quả vô lê vào lưới

    * Các từ tương tự:
    volley-ball, volleyballer, volleyer