Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bombardment /bɒm'bɑ:dmənt/  

  • Danh từ
    sự pháo kích, sự oanh tạc
    (nghĩa bóng)
    sự tấn công dồn dập (những câu hỏi…)
    (vật lý học)
    sự bắn phá (hạt nhân)