Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự trả thù, sự báo thù
    seek vengeance for the bombing
    tìm cách trả thù vụ ném bom
    with a vengeance
    (khẩu ngữ) ở mức độ cao hơn mức bình thường hay mức mong đợi; dữ
    the rain came down with a vengeance
    trời mưa dữ lắm, mưa như trút nước