Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unabridged /,ʌnə'bridʒd/  

  • Tính từ
    không rút ngắn; nguyên vẹn (bài nói…)
    unabridged editions of "War and Peace"
    ấn bản "Chiến tranh và Hòa bình" không rút ngắn