Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    tượng trưng hoá
    diễn đạt bằng tượng trưng
    sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng
    đưa chủ nghĩa tượng trưng vào
    (logic học) ký hiệu hoá

    * Các từ tương tự:
    symbolize, symbolise