Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

shilly-shally /'∫ili∫æli/  

  • Động từ
    (shilly-shallied) (khẩu ngữ, nghĩa xấu)
    phân vân, do dự
    nếu anh cứ do dự mãi như thế này thì chúng ta sẽ trễ mất thôi

    * Các từ tương tự:
    shilly-shallyer