Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (pried)
    tò mò xoi mói
    tôi không muốn chúng nó tò mò xoi mói công việc của tôi (chõ mũi vào công việc của tôi)
    Động từ
    (pried)
    prise
    pry the lid off a tin
    nạy nắp hộp lên
    pry the tin open
    nạy nắp hộp mở ra
    pry information out of somebody
    (nghĩa bóng)
    buộc ai phải tiết lộ tin tức

    * Các từ tương tự:
    pryer, prying, pryingly