Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (khẩu ngữ, thường xấu)
    (+ about, around) rình mò
    tôi đã bắt gặp nó rình mò quanh quẩn ở cơ quan tôi
    snoop into something chõ mũi vào việc gì

    * Các từ tương tự:
    snooper