Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

posturing /'pɒst∫əriŋ/  

  • Danh từ
    (thường số nhiều)
    sự đứng (ngồi) một cách điệu bộ
    sự màu mè không chân thật (khi phát biểu quan điểm…)
    cử tri càng trở nên mệt mỏi về những lời màu mè không chân thật của ông ta