Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (+ onto, over) quang cảnh; cảnh sắc
    a pleasant outlook over the valley
    một cảnh sắc trông thích mắt nhìn ra thung lũng
    (+ on) cách nhìn; quan điểm
    a narrow outlook on life
    cách nhìn hẹp hòi về cuộc sống
    a pessimistic outlook
    một cái nhìn bi quan
    (+ for) viễn cảnh; triển vọng
    a bleak outlook for the unemployed
    viễn cảnh ảm đạm đối với những người thất nghiệp
    further outlook, dry and sunny
    triển vọng thời tiết khô ráo và có nắng (dự báo thời tiết)