Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự chia tay, sự từ biệt
    a tearful parting
    cuộc chia tay đầy nước mắt
    a parting kiss
    cái hôn lúc chia tay
    (Mỹ part) đường ngôi (trên mái tóc)
    a (the) parting of the ways
    chỗ ngã ba đường (đen, nghĩa bóng)
    a parting shot
    hành động (lời phê bình) không thân thiện lúc ra đi