Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (giống cái ogress /'əʊgres/)
    yêu tinh; quỷ ăn thịt người
    (nghĩa bóng) đồ quỷ dữ
    his boss is a real ogre
    ông chủ của nó thật là một tên quỷ dữ

    * Các từ tương tự:
    ogreish, ogress