Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    bị ức chế
    I feel too inhibited to laugh freely
    tôi bị ức chế đến nỗi không cười được thoải mái
    không được tự nhiên
    an inhibited smile
    nụ cười không tự nhiên

    * Các từ tương tự:
    inhibitedly