Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    Bão; gió bão
    The ship lost its masts in the gale
    Con tàu bị gãy cột buồm trong cơn gió bão
    (Nghĩa bóng) sự bùng lên, sự phá lên
    Những tiếng cười phá lên

    * Các từ tương tự:
    galea, galeate, galeeny, galeiform, galen, galena, galenic, galenical, galenism