Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều foremen /'fɔ:men/ ) (giống cái forewoman /'fɔ:wʊmən/, số nhiều forewomen /'fɔ:wimin/ )
    đốc công; trưởng nhóm thợ
    chủ tịch bồi thẩm đoàn