Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disembodied /,disim'bɒdid/  

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ) lìa khỏi xác (hồn)
    (nghĩa bóng) không rõ nguồn gốc, quái lạ
    disembodied voices
    giọng nói quái lạ

    * Các từ tương tự:
    Disembodied technical progress