Danh từ
màu vàng
chất màu vàng; lớp ngoài màu vàng; quần áo màu vàng
wearing yellow
mặc quần áo màu vàng
Tính từ
vàng
turn yellow
hóa vàng; úa vàng
[có] da vàng (nhiều khi dùng với ý khinh thị)
(thông tục, nghĩa xấu) nhát gan; nhút nhát
xem yellow-bellied
nét nhút nhát (trong tính tình của ai)
Động từ
[làm] vàng ra
cuốn sách viết tay đã vàng ra theo thời gian