Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier, -iest)(vị ngữ)
    đáng coi trọng, đáng trọng
    a worthy cause
    một sự nghiệp đáng trọng
    thích hợp
    khó mà tìm được những từ thích hợp với dịp này
    worthy of something (to do something)
    đáng; xứng đáng
    cố gắng của họ đáng được anh nâng đỡ
    cô nói cô không xứng đáng nhận vinh dự mà họ đã dành cho cô
    Danh từ
    (đùa)
    nhân vật quan trọng
    một trong những nhân vật quan trọng ở địa phương đã được mời dự lễ

    * Các từ tương tự:
    -worthy