Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    giun; sâu
    trong đất có nhiều giun
    con chó có giun
    các quả táo đầy sâu
    con giun đất
    con tằm
    (thường số ít) (xấu) đồ giun dế (người không ai coi ra gì)
    đường ren (của đinh vít)
    a can of worms
    xem can
    the early bird catches the worm
    xem early
    the worm will turn
    con giun xéo quá cũng quằn
    Động từ
    tẩy giun (cho chó, mèo)
    we'll have to worm the dog
    chúng ta sẽ phải tẩy giun cho con chó
    worm one's way (oneself) along, through…
    (thường xấu)
    bỏ qua, luồn qua
    họ phải luồn qua con đường hầm hẹp
    worm one's way (oneself) into someone's confidence
    khéo lấy lòng ai (để lợi dụng)
    chị ta vốn có thói quen nịnh hót để lấy lòng anh ấy
    worm something out (of somebody)
    moi ở ai ra (một cách từ từ và khôn khéo)
    cuối cùng họ cũng moi được sự thật từ cô ta

    * Các từ tương tự:
    worm-cast, worm-eaten, worm-gear, worm-hole, worm-like, worm-powder, worm-wheel, worm's-eye view, wormwood