Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều wolves)
    chó sói
    cry wolf
    xem cry
    keep the wolf from the door
    có đủ tiền sống
    đồng lương của họ chỉ vừa đủ sống
    a lone wolf
    xem lone
    a wolf in sheep's clothing
    chó sói đội lốt cừu, kẻ khẩu phật tâm xà
    throw somebody to the wolves
    bỏ mặc ai cho lũ sói (cho bị đối xử tệ hoặc bị chỉ trích thậm tệ)
    Động từ
    (+ down)(khẩu ngữ)
    ăn ngấu nghiến, ngốn
    wolf [downone's food
    nuốt ngấu nghiến món ăn

    * Các từ tương tự:
    wolf-call, wolf-cub, wolf-dog, wolf-whistle, wolf's-bane, wolf's-claw, wolf's-claws, wolfhound, wolfish