Danh từ
(số nhiều wolves)
chó sói
cry wolf
xem cry
keep the wolf from the door
có đủ tiền sống
đồng lương của họ chỉ vừa đủ sống
a lone wolf
xem lone
a wolf in sheep's clothing
chó sói đội lốt cừu, kẻ khẩu phật tâm xà
throw somebody to the wolves
bỏ mặc ai cho lũ sói (cho bị đối xử tệ hoặc bị chỉ trích thậm tệ)
Động từ
(+ down)(khẩu ngữ)
ăn ngấu nghiến, ngốn
nuốt ngấu nghiến món ăn