Tính từ
(-er; -est)
xấu, tệ, đồi bại, độc ác, tội lỗi
một hành động tội lỗi
wicked weather
thời tiết tồi tệ
nguy hại, gây nguy hiểm
cú đấm nguy hiểm
tinh quái
óc hài hước tinh quái
Danh từ
the wicked
(động từ số nhiều)
kẻ xấu xa độc ác
[there's] no peace (rest…) for the wicked
(thường đùa)
không có chỗ yên ổn cho kẻ ác dung thân