Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-groomed
/'wel'grumd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-groomed
/ˌwɛlˈgruːmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-groomed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ăn mặc đẹp
adjective
[more ~; most ~]
of people :having a clean, neat appearance
The
men
were
well-groomed.
of things :made very neat, tidy, and attractive
well-groomed
lawns
adjective
Well-groomed gentleman sought as escort to attractive widow. Hourly rate. Driving licence essential
neat
dapper
fastidious
tidy
trim
smart
clean-cut
spruce
natty
well-dressed
Colloq
nifty
Slang
US
and
Canadian
spiffy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content