Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wan
/wɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wan
/ˈwɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wan
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-nner; nnest)
xanh xao, nhợt nhạt, thiểu não
the
wan
smile
nụ cười thiểu não
the
wan
light
of
a
winter's
morning
ánh sáng nhợt nhạt của một buổi sáng mùa đông
* Các từ tương tự:
wand
,
wand-bearer
,
wander
,
wanderer
,
wandering
,
wanderings
,
wanderlust
,
wandsman
,
wane
adjective
looking sick or pale
a
wan
complexion
having a weak quality :feeble
She
gave
a
wan
laugh
/
smile
.
* Các từ tương tự:
wand
,
wander
,
wanderlust
,
wane
,
wangle
,
wank
,
wanker
,
wanna
,
wannabe
adjective
I almost wept at seeing the child's wan face against the pillow
white
sickly
pale
pallid
livid
pasty
ashen
bloodless
waxen
whey-faced
sallow
colourless
deathly
ghostly
ghastly
cadaverous
She offered no more than a wan smile in response to questions about her family
weary
weak
hollow
feeble
frail
ineffectual
sorry
pitiful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content