Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vertex
/'vɜ:teks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vertex
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vertex
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều vertices)
đỉnh
the
vertex
of
the
skull
đỉnh đầu
the
vertex
of
an
angle
đỉnh của một góc
noun
/ˈvɚˌtɛks/ , pl vertices /ˈvɚtəˌsiːz/ also vertexes
[count] technical :a point where two lines meet to form an angle especially; :the point on a triangle that is opposite to the base
noun
The building is surmounted by a pyramidal dome at the vertex of which is a statue of Osiris
top
tip
extremity
zenith
meridian
apogee
peak
apex
acme
summit
pinnacle
crest
crown
cap
height
(
s
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content