Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (upheld)
    ủng hộ
    uphold a policy
    ủng hộ chính sách
    giữ gìn, duy trì
    uphold a tradition
    giữ gìn truyền thống

    * Các từ tương tự:
    upholden, upholder