Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ungovernable
/,ʌn'gʌvənəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ungovernable
/ˌʌnˈgʌvɚnəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ungovernable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không chế ngự được
a
man
of
ungovernable
passions
con người có những đam mê không chế ngự được
* Các từ tương tự:
ungovernableness
adjective
formal
impossible to govern
The
people
there
seemed
almost
ungovernable.
impossible to control
an
ungovernable
temper
adjective
The nursemaid was saddled with two ungovernable children whom she had to cosset
unruly
refractory
intractable
unmanageable
uncontrollable
rebellious
wild
disobedient
unrestrainable
incorrigible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content