Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unabridged
/,ʌnə'bridʒd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unabridged
/ˌʌnəˈbrɪʤd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unabridged
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không rút ngắn; nguyên vẹn (bài nói…)
unabridged
editions
of
"
War
and
Peace
"
ấn bản "Chiến tranh và Hòa bình" không rút ngắn
adjective
not shortened by leaving out some parts :not abridged
an
unabridged
reprint
of
a
novel
an
unabridged
dictionary
adjective
This is the original, unabridged edition, with nothing removed
uncut
whole
full-length
entire
complete
intact
uncondensed
unshortened
unbowdlerized
unexpurgated
That word is too rare to be listed in anything but an unabridged dictionary
extensive
thorough
comprehensive
exhaustive
all-encompassing
(
all-
)
inclusive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content