Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
twinkling
/'twiŋkliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
twinkling
/ˈtwɪŋkəlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
twinkling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
in the twinkling of an eye
trong nháy mắt
the
mood
of
the
crowd
can
change
in
the
twinkling
of
an
eye
tâm trạng của đám đông có thể thay đổi trong nháy mắt
noun
in a twinkling
or in the twinkling of an eye
very quickly :in a very short time
He
was
back
in
a
twinkling.
noun
Liza called out, and in a twinkling, Joseph was at her side
(
split
)
second
flash
twinkling
or
wink
of
an
eye
instant
trice
Colloq
jiffy
two
shakes
(
of
a
lamb's
tail
)
tick
See
twinkle
above
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content