Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cừu non; thịt cừu non
    (khẩu ngữ) người ngây thơ; cừu non (nghĩa bóng)
    one may (might) as well be hanged (hung) for a sheep as for a lamb
    xem hang
    like a lamb to the slaughter
    không chống cự, không phản đối
    mutton dressed as lamb
    xem mutton
    Động từ
    đẻ con (nói về cừu)
    chăm sóc cừu đẻ (nói về nông dân…)

    * Các từ tương tự:
    lamb's wool, lamb's wool, lamb's-wood, lambaste, lambda, lambdacism, lambdagram, lambency, lambent