Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
transform
/træns'fɔ:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transform
/trænsˈfoɚm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transform
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(+ into)
biến đổi
in
only
20
years
the
country
has
been
transformed
into
an
advanced
industrial
power
chỉ trong khoảng 20 năm, đất nước này đã biến đổi thành một cường quốc công nghiệp
* Các từ tương tự:
transformable
,
transformation
,
Transformation function
,
Transformation problem
,
transformationalist
,
transformative
,
transformer
,
transformism
,
transformist
verb
-forms; -formed; -forming
[+ obj] :to change (something) completely and usually in a good way
The
new
paint
completely
transformed
[=
changed
the
appearance
of
]
the
room
.
A
little
creativity
can
transform
an
ordinary
meal
into
a
special
event
.
The
old
factory
has
been
transformed
into
an
art
gallery
.
The
Internet
has
completely
transformed
[=
changed
the
nature
of
]
many
retail
businesses
.
* Các từ tương tự:
transformation
,
transformative
,
transformer
verb
What will it take to transform these students into civilized human beings?
change
modify
transfigure
alter
transmute
metamorphose
turn
into
convert
transmogrify
mutate
permute
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content