Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
transact
/træn'zækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transact
/trænˈzækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transact
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
transact something [with somebody]
giao dịch kinh doanh
this
sort
of
business
can
only
be
transacted
in
private
loại kinh doanh này chỉ có thể giao dịch riêng tư
* Các từ tương tự:
transaction
,
Transaction motives
,
Transactions approach
,
Transactions balances
,
Transactions costs
,
Transactions demand for money
,
Transactions motive for holding money
,
Transactions velocity of circulation
,
transactor
verb
-acts; -acted; -acting
[+ obj] somewhat formal :to do (business) with another person, company, etc.
We
had
some
important
business
to
transact
with
our
distributors
.
I
prefer
not
to
transact [=
conduct
]
business
over
the
phone
.
transact
a
real
estate
deal
* Các từ tương tự:
transaction
verb
We are flying to Frankfurt today to transact some business
do
carry
on
or
out
conduct
manage
handle
negotiate
transact
administer
discharge
perform
enact
settle
conclude
complete
finish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content