Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bánh mì lát nướng
    two slices of buttered toast
    hai lát bánh mì nướng phết bơ
    have somebody on toast
    (khẩu ngữ)
    hoàn toàn định đoạt số phận của ai
    warm as toast
    xem warm
    Động từ
    nướng
    bánh mì kẹp nướng
    hơ mình (chân) trước bếp lửa
    Động từ
    nâng cốc chúc mừng
    toast the bride and groom
    nâng cốc chúc mừng cô dâu chú rể
    Danh từ
    sự nâng cốc chúc mừng
    reply (respondto the toast
    đáp lại lời nâng cốc chúc mừng
    người được nâng cốc chúc mừng
    là người được tất cả hàng xóm nâng cốc chúc mừng

    * Các từ tương tự:
    toast rack, toaster, toasting, toasting-fork, toasting-iron, toastmaster