Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

congratulate /kəngræt∫ʊleit/  

  • Động từ
    (+ on) chúc mừng
    congratulate somebody on his good exam results
    chúc mừng ai về kết quả trong kỳ thi
    congratulate oneself
    mừng cho mình; tự hào về
    you can congratulate yourself on having done a good job
    anh ta có thể tự hào về việc đã hòan thành tốt công việc