Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tiring
/'taiəriŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tiring
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tire
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm mệt
a
tiring
journey
một chuyến đi mệt người
* Các từ tương tự:
tiring-irons
adjective
[more ~; most ~] :causing you to feel tired
The
work
was
very
tiring.
verb
The long climb tired me
weary
tire
out
fatigue
exhaust
wear
out
drain
sap
enervate
drain
wear
out
debilitate
weaken
Colloq
take
it
out
of
fag
(
out
)
take
it
out
of
I wish you wouldn't tire me with your accounts of your shopping expeditions
bore
exasperate
weary
irk
irritate
annoy
bother
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content