Danh từ
(Mỹ lumber) gỗ (dùng trong xây dựng hay để làm đồ mộc)
rough timber
gỗ mới đốn
squared timber
gỗ đẻo vuông
người buôn gỗ
cây gỗ
fell timber
đốn [cây] gỗ
trồng một trăm mẫu cây gỗ
chiếc xà bằng gỗ (dùng trong xây dựng…)
xà mái nhà bằng gỗ
Thán từ
gỗ đốn ngã đấy! (dùng để thông báo có cây đốn sắp đổ)