Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chỉ, sợi
    a needle and thread
    kim chỉ
    a robe embroidered with gold thread
    áo dài thêu bằng [sợi] kim tuyến
    vân, tia, làn
    những vân mảnh màu đỏ trong đá cẩm thạch
    a thread of light emerged from the keyhole
    một tia sáng lọt qua lỗ khoá
    (nghĩa bóng) dòng mạch
    the thread of one's argument
    dòng lý lẽ
    (cơ khí) ren xoắn vít
    threads
    (số nhiều) (Mỹ, tiếng lóng) quần áo
    hang by a hair (a single thread)
    xem hang
    lose the thread
    xem lose
    Động từ
    xâu
    thread a needle
    xâu chỉ vào kim, xâu kim
    xâu hạt trai thành chuỗi
    lắp
    thread film into a projector
    lắp phim vào máy chiếu
    thread the wire through the pulley
    luồn sợi dây kim loại vào ròng rọc
    thread one's way through
    lách qua
    lách qua các đường phố đông nghịt người

    * Các từ tương tự:
    thread-cutter, thread-gauge, thread-mark, threadbare, threader, threadlike, threadworm, thready